BẢNG GIÁ DỊCH VỤ XIN GIẤY PHÉP CON
1./ Đăng ký giấy phép An toàn thực phẩm - HACCP - ISO (Cơ sở sản xuất và kinh doanh thực phẩm)
STT | TÊN SẢN PHẨM DỊCH VỤ | PHÍ DỊCH VỤ (VNĐ) | PHÍ KHÁC (nếu có) | THỜI GIAN | GHI CHÚ |
1 | Giấy phép An toàn thực phẩm cho “dịch vụ ăn uống” | 12.000.000 - 15.000.000 | 0 | 15 - 25 Ngày | Đã bao gồm: Tất cả các chi phí |
2 | Giấy phép An toàn thực phẩm cho “dịch vụ đồ uống” | 10.000.000 | 0 | 15 - 25 Ngày | Đã bao gồm: Tất cả các chi phí |
3 | Đăng ký bản cam kết An toàn thực phẩm cho “cơ sở kinh doanh thực phẩm” | 2.000.000 - 3.000.000 | 0 | 10 - 15 Ngày | Đã bao gồm: Tất cả các chi phí |
4 | Đăng ký chứng nhận HACCP | Liên hệ | 0 | 15 - 45 Ngày | Áp dụng cho thời hạn: 3 năm |
5 | Đăng ký chứng nhận ISO | Liên hệ | 0 | 15 - 45 Ngày | Áp dụng cho thời hạn: 3 năm |
2./ Dịch vụ công bố chất lượng sản phẩm - Quảng cáo sản phẩm (Thực phẩm - mỹ phẩm)
STT | TÊN SẢN PHẨM DỊCH VỤ | PHÍ DỊCH VỤ (VNĐ) | PHÍ KHÁC (nếu có) | THỜI GIAN | GHI CHÚ |
1 | Công bố chất lượng sản phẩm (Thực phẩm thường) | 1.000.000 - 1.500.000 | 0 | 10 - 15 Ngày | Chưa bao gồm: Phí kiểm nghiệm mẫu sản phẩm |
2 | Công bố TCCS | 1.000.000 | 0 | 5 - 7 Ngày | Chưa bao gồm: Phí kiểm nghiệm mẫu sản phẩm |
3 | Giấy phép quảng cáo thực phẩm | Liên hệ | 0 | ||
4 | Giấy phép quảng cáo mỹ phẩm | Liên hệ | 0 |
3./ Đăng ký Logo - nhãn hiệu độc quyền (Sở hữu trí tuệ)
STT | TÊN SẢN PHẨM DỊCH VỤ | PHÍ DỊCH VỤ (VNĐ) | PHÍ KHÁC (nếu có) | THỜI GIAN | GHI CHÚ |
1 | Đăng ký LOGO - Nhãn hiệu độc quyền | 3.500.000 | 0 | 24 Tháng | Đã bao gồm: Tất cả các chi phí |
2 | Đăng ký kiểu dáng công nghiệp | 7.000.000 - 9.000.000 | 0 | 24 Tháng | Đã bao gồm: Tất cả các chi phí |
3 | Gia hạn nhãn hiệu - Logo | 3.500.000 | 0 | 30 - 45 Ngày | Đã bao gồm: Tất cả các chi phí |
4./ Đăng ký mã số - Mã vạch
STT | TÊN SẢN PHẨM DỊCH VỤ | PHÍ DỊCH VỤ (VNĐ) | PHÍ KHÁC (nếu có) | THỜI GIAN | GHI CHÚ |
1 | Đăng ký mã số - mã vạch 12 số (1 sản phẩm) | 3.000.000 | 0 | 10 - 15 Ngày | Đã bao gồm: Tất cả các chi phí |
2 | Đăng ký mã số - mã vạch 10 số (100 sản phẩm) | 3.500.000 | 0 | 10 - 15 Ngày | Đã bao gồm: Tất cả các chi phí |
3 | Đăng ký mã số - mã vạch 9 số (1000 sản phẩm) | 4.000.000 | 0 | 10 - 15 Ngày | Đã bao gồm: Tất cả các chi phí |
4 | Đăng ký mã số - mã vạch 8 số (10.000 sản phẩm) | 5.000.000 | 0 | 10 - 15 Ngày | Đã bao gồm: Tất cả các chi phí |
5./ Đăng ký Visa - Giấy phép lao động - Thẻ tạm trú
STT | TÊN SẢN PHẨM DỊCH VỤ | PHÍ DỊCH VỤ | PHÍ KHÁC (nếu có) | THỜI GIAN | GHI CHÚ |
1 | Giấy phép lao động ( Work Permit) | Liên hệ | 0 | 20 - 25 Ngày | Đã bao gồm: Tất cả các chi phí |
2 | Visa (One year) | Liên hệ | 0 | 10 - 15 Ngày | Đã bao gồm: Tất cả các chi phí |
3 | Thẻ tạm trú (Temporary Resident Card) | Liên hệ | 0 | 10 - 15 Ngày | Đã bao gồm: Tất cả các chi phí |
4 | Gia hạn Visa (One Year or Three Year) | Liên hệ | 0 | 10 - 15 Ngày | Đã bao gồm: Tất cả các chi phí |
6./ Đăng ký các loại giấy phép khác
STT | TÊN SẢN PHẨM DỊCH VỤ | PHÍ DỊCH VỤ (VNĐ) | PHÍ KHÁC (nếu có) | THỜI GIAN | GHI CHÚ |
1 | Giấy phép an ninh trật tự | Liên hệ | 0 | 10 - 15 Ngày | Đã bao gồm: Tất cả các chi phí |
2 | Giấy phép PCCC | Liên hệ | 0 | 30 - 45 Ngày | Tùy theo tùng công trình cụ thể |
3 | Giấy phép sao khách sạn (Hạng 1 sao) | 12.000.000 | 0 | 25 - 30 Ngày | Đã bao gồm: Tất cả các chi phí |
4 | Giấy phép sao khách sạn (Hạng 2 sao) | 25.000.000 | 0 | 25 - 30 Ngày | Đã bao gồm: Tất cả các chi phí |
5 | Giấy phép sao khách sạn (Hạng 3 sao) | 50.000.000 | 0 | 25 - 30 Ngày | Đã bao gồm: Tất cả các chi phí |
Lưu ý:
- TFV CONSULTANT cam kết không phát sinh bất kỳ chi phí nào khác.
- Thu 50% phí khi ký hợp đồng hoặc khi bắt đầu công việc.
- Phí trên chưa bao gồm Thuế GTGT.
THAM KHẢO BẢNG GIÁ KHÁC TẠI LINK BÊN DƯỚI
- Bảng giá dịch vụ Thành lập - Thay đổi - Bổ sung Giấy phép kinh doanh: Bảng giá dịch vụ
Bài viết được chia sẻ bởi TFV CONSULTANT. Hãy ghi nguồn và trích dẫn liên kết nếu như bạn muốn sao chép nội dung bài viết. Xin chân thành cảm ơn!